■おはようございます。 |
Xin chào |
■おはよう。 |
Chào |
■こんにちは。 |
Xin chào |
■皆さん、こんにちは。 |
Xin chào các bạn |
■さようなら。 |
Tạm biệt |
■こんばんは |
Xin chào |
■おやすみなさい。 |
Chúc ngủ ngon |
■今日はこれで失礼します。 |
Hôm nay sẽ kết thúc ở đây |
■ではあとで。 |
Thế thì hẹn gặp lại sau |
|
■また明日合いましょう。 |
Hẹn gặp lại vào ngày mai |
■明後日合いましょう。 |
Hẹn gặp lại vào ngày mốt |
■また会いましょう。 |
hẹn gặp lại |
■また夜合いましょう。 |
hẹn gặp lại vào buổi tối |
■お気をつけて。 |
Hãy cẩn thận |
■良い一日を。 |
Chúc một ngày tốt lành |
■お久しぶりです。 |
Lâu lắm mới gặp |
■ようこそ。 |
Hân hạnh chào đón |
■ようこそいらっしゃいませ。 |
Mừng anh / chị đã đến |
|
■昨日 |
Ngày hôm qua |
■今日 |
Ngày hôm nay |
■明日 |
Ngày mai |
■明後日 |
Ngày mốt |
■去年 |
Năm ngóai |
■今年 |
Năm nay |
■来年 |
Năm tới |
■再来年 |
Năm tới nữa |
■ 現在 |
hiện tại |
|